Trọn bộ khớp nối lưới KCP Taper Grid Coupling T50 Complete:
Khớp nối lưới T50 Type (hay còn gọi là khớp nối lò xo T50, khớp nối Taper Grid Couplings T50 Spacer – Steel Cover) của hãng Korea Couplings làm việc với moment xoắn lớn, độ lệch trục lớn, tải biến đổi linh hoạt. Dạng khớp nối lưới này cho phép tháo lắp dễ dàng, đường kính gia công lỗ trục lên đến 360mm (flange hub) và 276,2mm (pilot hub), Torque Max 186.000 Nm.
Khớp nối lưới KCP Taper Grid Coupling thuộc loại khớp nối linh động, nối các trục có sai lệch tâm do biến dạng đàn hồi của các trục, do sai số chế tạo và lắp đặt. Các sai lệch này sẽ được bù lại nhờ khả năng di động của bộ lưới trong khớp nối.
Công ty Kiên Dũng chuyên nhập khẩu và phân phối trọn bộ khớp nối lưới, khớp nối lò xo, khớp nối Taper Grid Couplings T50 Complete (nguyên bộ hoặc các phần riêng lẻ khác: khớp hub, lưới grid, vỏ cover và seal kit) chính hãng từ nhà sản xuất Korea Coupling, Hàn Quốc với chất lượng cao và giá cả cạnh tranh trên thị trường Việt Nam.
Khi có bất cứ thắc mắc nào về sản phẩm khớp nối trục và thiết bị truyền động, quý khách hàng hãy liên hệ công ty Kiên Dũng chúng tôi. Đội ngũ kĩ thuật giàu kinh nghiệm và nhiệt tình sẽ lựa chọn và tư vấn cho khách hàng những sản phẩm phù hợp nhất.
Download Catalogue
Bảng thông số kỹ thuật các bộ khớp nối lò xo KCP Taper Grid Coupling T50 Spacer
Size | Torque Rating (Nm) | Max Bore (mm) | Min Bore (mm) | Coupling Weight (kg) | Lube Weight (kg) | Size | |
Flange Hub | Pilot Hub | ||||||
1030T50 | 149 | 35 | 27.0 | 13 | 3.90 | 0.0408 | 1030 |
1050T50 | 435 | 50 | 36.5 | 13 | 8.84 | 0.0680 | 1050 |
1070T50 | 994 | 67 | 49.2 | 20 | 15.60 | 0.113 | 1070 |
1080T50 | 2050 | 80 | 61.9 | 27 | 26.40 | 0.172 | 1080 |
1090T50 | 3730 | 95 | 74.6 | 27 | 37.20 | 0.254 | 1090 |
1100T50 | 6280 | 110 | 92.1 | 42 | 62.80 | 0.426 | 1100 |
1110T50 | 9320 | 120 | 101.6 | 42 | 83.60 | 0.508 | 1110 |
1120T50 | 13700 | 140 | 117.5 | 61 | 97.90 | 0.735 | 1120 |
1130T50 | 19900 | 170 | 133.4 | 67 | 140.00 | 0.907 | 1130 |
1140T50 | 28600 | 200 | 142.9 | 67 | 210.00 | 1.130 | 1140 |
1150T50 | 39800 | 215 | 161.9 | 108 | 277.00 | 1.95 | 1150 |
1160T50 | 55900 | 240 | 200.0 | 121 | 381.00 | 2.81 | 1160 |
1170T50 | 74600 | 280 | 200.0 | 134 | 519.00 | 3.49 | 1170 |
1180T50 | 103000 | 300 | 225.4 | 153 | 718.00 | 3.76 | 1180 |
1190T50 | 137000 | 335 | 250.8 | 153 | 898.00 | 4.40 | 1190 |
1200T50 | 186000 | 360 | 276.2 | 178 | 1205.00 | 5.62 | 1200 |