Trọn bộ khớp nối Type L Rathi Lovejoy Jaw Flex Coupling L110:
Khớp nối trục Jaw Flex Coupling loại L là khớp nối trục tiêu chuẩn trong ngành công nghiệp, được sử dụng nhiều nhất với lựa chọn có sẵn tồn kho. Thiết kế gồm 3 phần: 2 hub bằng vật liệu sinterd iron (L35 – L75), cast iron (L95 – L295) hoặc aluminum (L50 – L110), 1 spider giảm chấn bằng cao su NBR, Urethane, Hytrel hoặc Bronze.
Khớp nối linh hoạt Jaw Flex Coupling loại L là dạng khớp nối không tiếp xúc kim loại với kim loại, sẽ vẫn hoạt động nếu spider đàn hồi bị mòn hoặc hư hỏng (nhưng không an toàn cần được thay thế), khả năng chống lệch trục góc và chống lệch trục song song. Chống dầu, bụi bẩn, cát, độ ẩm, và dầu mỡ bôi trơn.
Khớp nối mềm, khớp nối hàm, khớp nối linh hoạt Jaw Flex Coupling của hãng Rathi Ấn Độ (Lovejoy) đặc trưng với lớp vỏ bọc độc đáo xung quanh thành phần kết nối bằng cao su Nitrile, khớp nối dạng “Snap Wrap” vượt trội về chất lượng, tính linh hoạt, tốc độ lắp đặt và bảo trì, giúp loại bỏ nhu cầu tháo dỡ toàn bộ thiết bị được kết nối khi kiểm tra hoặc thay thế phần tử, đây là một lợi ích chính giúp giảm thời gian ngừng hoạt động trên máy móc.
Bảng thông số kỹ thuật
Coupling Size | Synthetic Rubber | Polyurethane | HTrans | Pilot Drill Size | Max Bore D | ØA | ØB | ØE | Gap G | Length thru’ Bore L1 | #Overall Length TL1 | |||
Rated Torque (Nm) | kW @ 100 rpm | Rated Torque (Nm) | kW @ 100 rpm | Rated Torque (Nm) | kW @ 100 rpm | |||||||||
L35 | 0.38 | 0.004 | – | – | – | – | – | 10 | 16 | 16 | – | 1 | 6.5 | 21 |
L50 | 2.80 | 0.03 | 4.2 | 0.04 | 7.0 | 0.07 | – | 16 | 27 | 27 | – | 1 | 15 | 42 |
L70 | 4.90 | 0.05 | 7.4 | 0.08 | 12.3 | 0.13 | – | 20 | 35 | 35 | – | 2 | 19 | 51 |
L75 ALU | 9.80 | 0.1 | 14.7 | 0.15 | 24.5 | 0.26 | – | 22 | 45 | 45 | – | 2 | 21 | 55 |
L75 IRON | 9.80 | 0.1 | 14.7 | 0.15 | 24.5 | 0.26 | – | 22 | 45 | 39 | – | 2 | 21 | 55 |
L 95 | 21.10 | 0.22 | 31.7 | 0.33 | 52.8 | 0.55 | – | 28 | 54 | 49 | 19 | 2 | 25 | 63 |
L 99 | 46.40 | 0.49 | 69.6 | 0.73 | 116 | 1.2 | – | 30 | 65 | 51 | 27 | 2 | 27 | 72 |
L 100 | 46.40 | 0.49 | 69.6 | 0.73 | 116 | 1.2 | – | 35 | 65 | 57 | 27 | 2 | 35 | 88 |
L 110 | 89 | 0.93 | 133.5 | 1.4 | 222.5 | 2.3 | – | 42 | 85 | 76 | 35 | 3 | 43 | 108 |
L 150 | 141 | 1.5 | 211.5 | 2.2 | 352.5 | 3.7 | – | 48 | 96 | 80 | 35 | 3 | 45 | 115 |
L 190 | 190 | 2.0 | 285 | 3.0 | 475 | 5.0 | – | 60 | 115 | 102 | 45 | 3 | 54 | 133 |
L 225 | 265 | 2.8 | 397.5 | 4.2 | 662.5 | 6.9 | – | 65 | 127 | 111 | 45 | 3 | 64 | 153 |
L 226 | 327 | 3.4 | 490.5 | 5.1 | 817.5 | 8.6 | 25 | 70 | 137 | 119 | 51 | 3 | 70 | 178 |
L 276 | 532 | 5.6 | 798 | 8.4 | 1330 | 13.9 | 25 | 75 | 157 | 127 | 60 | 3 | 80 | 200 |
L 280 | 782 | 8.2 | 1173 | 12.3 | 1955 | 20.5 | 30 | 80 | 192 | 140 | 70 | 3 | 80 | 200 |
L 295 | 1279 | 13.4 | 1918.5 | 20.1 | 3197.5 | 33.5 | 30 | 95 | 237 | 162 | 80 | 3 | 95 | 238 |
Những lựa chọn thay thế Khớp nối trục Jaw Flex Coupling Type L:
- For Larger Max Bore or Higher Torques: C Type or H Type
- For Aluminum or Stainless Steel: AL Type or SS Type
- For Radial Removable Spiders: SW Type or LC Type
- For Radial Removable with Spacer: RRS/RRSC Type or RRC Type
- For Non-Fail Safe: Jaw-In-Shear Type
- For Backlash Free: Curved Jaw – GS Type
- For European Standard: Curved Jaw – CJ Type
- For other coupling types: Coupling Preselection Guide
Sơ đồ ứng dụng của khớp nối Rathi trong nhà máy: