THÔNG TIN CƠ BẢN
1. SƠ LƯỢC VỀ GRID COUPLING 1160T20
Khớp nối lò xo 1160T20, còn gọi là Grid Coupling 1160T20, là một thiết bị cơ khí dùng để liên kết trục trong hệ thống truyền động.
Nên chọn khớp nối lò xo chính hãng từ các quốc gia phát triển để đảm bảo bảo vệ trục của các động cơ, motor khỏi các sự cố do rung động hoặc quá nhiệt.
Kiên Dũng tự hào là đại lý chính thức của Korean Coupling (KCP Hàn Quốc) tại Việt Nam, cung cấp giải pháp phù hợp nhất cho vấn đề của quý công ty.
2. VÌ SAO CHỌN KHỚP NỐI LÒ XO 1160T20 TẠI KIDUCO?
Lý do mua Khớp nối Lò xo 1160T20
- Vỏ làm bằng thép nên cứng cáp giúp bảo vệ trục
- Lò xo được đúc thép, dẻo dai, dễ dàng lắp đặt, sửa chữa cũng như bảo trì.
- Phù hợp với những hệ thống đòi hỏi tốc độ cao và tải lớn
Lý do chọn KIDUCO?
- Với vị trí là đại lý chính thức của KCP Hàn, chúng tôi cung cấp sản phẩm với giá cạnh tranh hơn so với thị trường.
- Kỹ sư giàu kinh nghiệm luôn sẵn lòng giải đáp mọi thắc mắc của nhân viên mua hàng.
- Chúng tôi cung cấp đầy đủ CO, CQ và giấy kiểm định khi cần thiết.
- Hàng luôn có sẵn, giao hàng nhanh chóng, và có thể được vận chuyển miễn phí.
BẢN VẼ VÀ THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Qúy khách xem qua bản vẽ và thông số kỹ thuật của khớp nối lò xo 1160T20 cũng như các mã khác dưới đây:
Qúy vị xem các thông số kỹ thuật chi tiết liên quan đến khớp nối ở bảng sau:
Size | Torque Rating (Nm) | Allow Speed RMP | Max Bore (mm) | Min Bore (mm) | Coupling Weight (kg) | Lube Weight (kg) | Dimensions (mm) | Size | ||||||
A | B | C | D | F | M | GAP | ||||||||
1020T20 | 52 | 6000 | 28 | 13 | 1.94 | 0.0272 | 112.3 | 98.2 | 47.6 | 39.7 | 64.3 | 47.8 | 3 | 1020 |
1030T20 | 149 | 6000 | 35 | 13 | 2.58 | 0.0408 | 121.8 | 98.2 | 47.6 | 49.2 | 73.8 | 47.8 | 3 | 1030 |
1040T20 | 249 | 6000 | 43 | 13 | 3.35 | 0.0544 | 129.8 | 104.6 | 50.8 | 57.2 | 81.8 | 50.8 | 3 | 1040 |
1050T20 | 435 | 6000 | 50 | 13 | 5.32 | 0.0680 | 148.8 | 123.6 | 60.3 | 66.7 | 97.6 | 60.5 | 3 | 1050 |
1060T20 | 684 | 6000 | 56 | 20 | 7.01 | 0.0862 | 163.1 | 130.0 | 63.5 | 76.2 | 111.1 | 63.5 | 3 | 1060 |
1070T20 | 994 | 5500 | 67 | 20 | 10.2 | 0.113 | 174.2 | 155.4 | 76.2 | 87.3 | 122.3 | 66.5 | 3 | 1070 |
1080T20 | 2050 | 4750 | 80 | 27 | 17.60 | 0.172 | 201.2 | 180.8 | 88.9 | 104.8 | 149.2 | 88.9 | 3 | 1080 |
1090T20 | 3730 | 4000 | 95 | 27 | 25.40 | 0.254 | 232.9 | 199.8 | 98.4 | 123.8 | 168.3 | 95.2 | 3 | 1090 |
1100T20 | 6280 | 3600 | 110 | 42 | 42.00 | 0.426 | 267.9 | 246.2 | 120.6 | 142.1 | 198.0 | 120.7 | 5 | 1100 |
1110T20 | 9320 | 2250 | 120 | 42 | 54.30 | 0.508 | 270.0 | 259.0 | 127.0 | 160.3 | 216.3 | 124.0 | 5 | 1110 |
1120T20 | 13700 | 2700 | 140 | 61 | 81.80 | 0.735 | 320.2 | 304.4 | 149.2 | 179.4 | 245.5 | 142.7 | 6 | 1120 |
1130T20 | 19900 | 2400 | 170 | 67 | 122.00 | 0.907 | 379.0 | 329.8 | 161.9 | 217.5 | 283.8 | 146.0 | 6 | 1130 |
1140T20 | 28600 | 2200 | 200 | 67 | 180.00 | 1.130 | 417.1 | 374.4 | 184.2 | 254.0 | 321.9 | 155.4 | 6 | 1140 |
1150T20 | 39800 | 2000 | 215 | 108 | 230.00 | 1.9500 | 476.2 | 371.8 | 182.9 | 269.2 | 374.4 | 203.2 | 6 | 1150 |
1160T20 | 55900 | 1750 | 240 | 121 | 321.00 | 2.8100 | 533.4 | 402.2 | 198.1 | 304.8 | 423.9 | 215.9 | 6 | 1160 |
1170T20 | 74600 | 1600 | 280 | 134 | 448.00 | 3.4900 | 584.2 | 437.8 | 215.9 | 355.6 | 474.7 | 226.1 | 6 | 1170 |
1180T20 | 103000 | 1400 | 300 | 153 | 591.00 | 3.7600 | 630.0 | 483.6 | 238.8 | 393.7 | 546.0 | – | 6 | 1180 |
1190T20 | 137000 | 1300 | 335 | 153 | 761.00 | 4.4000 | 685.0 | 524.2 | 259.1 | 436.9 | 589.0 | – | 6 | 1190 |
1200T20 | 186000 | 1100 | 360 | 178 | 1021.00 | 5.6200 | 737.0 | 564.8 | 279.4 | 497.8 | 652.0 | – | 6 | 1200 |
TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH
Xem tài liệu sau để biết thêm vấn đề cách lắp và độ lệch trục của 1160T20: