Grid Coupling 1090T20 – Khớp Nối Lò Xo 1090T20

Grid Coupling 1090T20
THÔNG TIN CƠ BẢN

1. SƠ LƯỢC VỀ GRID COUPLING 1090T20

Grid Coupling 1090T20 (hoặc Khớp nối lò xo 1090T20) là một dụng cụ cơ khí dùng để nối trục của các thiết bị trong hệ thống truyền động lại với nhau.

Để đảm bảo hệ thống truyền động hoạt động hiệu quả, việc lựa chọn một khớp nối lò xo chính hãng, chất lượng và có xuất xứ từ những nước phát triển là rất quan trọng. Điều này giúp bảo vệ trục của các thiết bị cơ khí, như motor, tránh khỏi việc hỏng hóc do rung lắc hay quá nhiệt.

Kiên Dũng tự hào là đại lý thương mại chính thức của của Korean Coupling (KCP) – một thương hiệu uy tín của khớp nối Hàn Quốc tại Việt Nam.

grid coupling 1090T20

2. VÌ SAO CHỌN KHỚP NỐI LÒ XO 1090T20 TẠI KIDUCO?

Lý do mua Khớp nối Lò xo 1090T20

  • Vỏ ngoài (cover) được làm bằng thép, kết cấu chắc chắn giúp việc bảo vệ lò xo và cùi trong quá trình truyền động tốt hơn.
  • Lò xo (grid) làm bằng thép, được thiết kế dẻo dai phù hợp để được lắp dễ dàng vào phần đầu cùi, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí.
  • Là giải pháp phù hợp với những hệ thống truyền động yêu cầu tốc độ cao và tải lớn.

Lý do chọn KIDUCO?

  • Giá cạnh tranh: Với tư cách là đại lý chính thức, chúng tôi cung cấp với quý vị khớp nối lò xo giá cả cạnh tranh, tiết kiệm đáng kể hơn so với các lựa chọn khác trên thị trường.
  • Kỹ sư giỏi: Chúng tôi không chỉ là nhà cung cấp sản phẩm, mà còn là đối tác tư vấn giải pháp đáng tin cậy cho các thách thức mà bạn đang gặp phải trong nhà máy của mình
  • Giấy tờ đầy đủ: bao gồm việc cấp  Chứng nhận Chất lượng (Certificate of Quality), Chứng nhận Xuất xứ (Certificate of Origin), và các tài liệu khác để đảm bảo tính chính xác và tuân thủ quy định.
BẢN VẼ VÀ THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Qúy vị xem qua bản vẽ và thông số kỹ thuật của khớp nối lò xo 1090T20 cũng như các mã khác dưới đây:

khớp nối lò xo T20

Qúy vị xem các thông số kỹ thuật quan trọng của khớp nối lò xo tại bảng sau:

Size Torque Rating (Nm) Allow Speed RMP Max Bore (mm) Min Bore (mm) Coupling Weight (kg) Lube Weight (kg) Dimensions (mm) Size
A B C D F M GAP
1020T20 52 6000 28 13 1.94 0.0272 112.3 98.2 47.6 39.7 64.3 47.8 3 1020
1030T20 149 6000 35 13 2.58 0.0408 121.8 98.2 47.6 49.2 73.8 47.8 3 1030
1040T20 249 6000 43 13 3.35 0.0544 129.8 104.6 50.8 57.2 81.8 50.8 3 1040
1050T20 435 6000 50 13 5.32 0.0680 148.8 123.6 60.3 66.7 97.6 60.5 3 1050
1060T20 684 6000 56 20 7.01 0.0862 163.1 130.0 63.5 76.2 111.1 63.5 3 1060
1070T20 994 5500 67 20 10.2 0.113 174.2 155.4 76.2 87.3 122.3 66.5 3 1070
1080T20 2050 4750 80 27 17.60 0.172 201.2 180.8 88.9 104.8 149.2 88.9 3 1080
1090T20 3730 4000 95 27 25.40 0.254 232.9 199.8 98.4 123.8 168.3 95.2 3 1090
1100T20 6280 3600 110 42 42.00 0.426 267.9 246.2 120.6 142.1 198.0 120.7 5 1100
1110T20 9320 2250 120 42 54.30 0.508 270.0 259.0 127.0 160.3 216.3 124.0 5 1110
1120T20 13700 2700 140 61 81.80 0.735 320.2 304.4 149.2 179.4 245.5 142.7 6 1120
1130T20 19900 2400 170 67 122.00 0.907 379.0 329.8 161.9 217.5 283.8 146.0 6 1130
1140T20 28600 2200 200 67 180.00 1.130 417.1 374.4 184.2 254.0 321.9 155.4 6 1140
1150T20 39800 2000 215 108 230.00 1.9500 476.2 371.8 182.9 269.2 374.4 203.2 6 1150
1160T20 55900 1750 240 121 321.00 2.8100 533.4 402.2 198.1 304.8 423.9 215.9 6 1160
1170T20 74600 1600 280 134 448.00 3.4900 584.2 437.8 215.9 355.6 474.7 226.1 6 1170
1180T20 103000 1400 300 153 591.00 3.7600 630.0 483.6 238.8 393.7 546.0 6 1180
1190T20 137000 1300 335 153 761.00 4.4000 685.0 524.2 259.1 436.9 589.0 6 1190
1200T20 186000 1100 360 178 1021.00 5.6200 737.0 564.8 279.4 497.8 652.0 6 1200
TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH

Về vấn đề cách lắp và độ lệch trục cho phép của khớp nối lò xo 1090T20, quý khách vui lòng đọc tài liệu dưới đây:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *